Nứa lá to
Chi (genus) | Schizostachyum |
---|---|
Loài (species) | S. funghomii |
Họ (familia) | Poaceae |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Poales |
(không phân hạng) | Monocots |
Nứa lá to
Chi (genus) | Schizostachyum |
---|---|
Loài (species) | S. funghomii |
Họ (familia) | Poaceae |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Poales |
(không phân hạng) | Monocots |
Thực đơn
Nứa lá toLiên quan
Nứa Nứa lá to Nứa lá nhỏ Nứa Sapa Nửa là đường mật, nửa là đau thương Nửa hồn thương đau Nửa nhóm Nửa đô la (tiền xu Hoa Kỳ) Nưa (thị trấn) Nửa đêm ngoài phốTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nứa lá to http://www.theplantlist.org/tpl1.1/record/kew-4415...